1 | GV.000733 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng cch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng,.. [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
2 | GV.000734 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng cch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng,.. [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GV.000735 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Huỳnh Văn Sơn (tổng cch.b.); Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng,.. [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GV.000736 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.000737 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.000738 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.000739 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.000740 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
9 | GV.000741 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
10 | GV.000742 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.000743 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
12 | GV.000744 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng (cb), Trần Thị Mai,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
13 | GV.000745 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng cch.b.) ; Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GV.000746 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng cch.b.) ; Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GV.000747 | Vũ Minh Giang | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng cch.b.) ; Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (ch.b), Trương Thị Bích Hạnh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GV.000748 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b).; Đặng Xuân Điều; Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GV.000749 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b).; Đặng Xuân Điều; Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GV.000750 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Đinh Thị Kim Thoa (ch.b).; Đặng Xuân Điều; Nguyễn Thị Bích Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GV.000751 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GV.000752 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GV.000753 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GV.000754 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.000755 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
24 | GV.000756 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
25 | GV.000757 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
26 | GV.000758 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GV.000759 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy(tổng c.b), Nguyễn Thanh Bình( ch.b), Lê Văn Cầu,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV.000760 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn(đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV.000761 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn(đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV.000762 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV.000763 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV.000764 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV.000765 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.000766 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.000767 | | Chuyên đề học tập Tin học 12 - Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.000768 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV.000769 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV.000770 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV.000771 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV.000772 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GV.000773 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GV.000774 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GV.000775 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GV.000776 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GV.000777 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GV.000778 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GV.000779 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên), Đặng Xuân Thư (chủ biên), Nguyễn Thị Thanh Chi,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GV.000780 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.),Trần Ngọc Chất,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GV.000781 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.),Trần Ngọc Chất,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GV.000782 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Biên (ch.b.),Trần Ngọc Chất,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GV.000783 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GV.000784 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GV.000785 | Trần Lê Duy | Chuyên đề học tập Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b), Trần lê Duy, Đoàn Lê Giang... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV.000786 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cầm... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV.000787 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cầm... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.000788 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cầm... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.000789 | | Chuyên đề học tập Âm nhạc 12: Sách giáo viên/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Hoàng Thị Ái Cầm... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV.000793 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (ch.b.),..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GV.000794 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (ch.b.),..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV.000795 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (ch.b.),..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GV.000796 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GV.000797 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GV.000798 | | Chuyên đề học tập Vật lí 12: Sách giáo viên | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GV.000799 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng(ch.b), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GV.000800 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng(ch.b), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GV.000801 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Hà Minh Hồng(ch.b), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến,..... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GV.000802 | | Chuyên đề học tập Tin học 112- Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (ch.b.), Lục Văn Hào, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GV.000803 | | Chuyên đề học tập Tin học 112- Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (ch.b.), Lục Văn Hào, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GV.000804 | | Chuyên đề học tập Tin học 112- Định hướng khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Kiếm (tổng ch.b.), Phạm Thị Quỳnh Anh (ch.b.), Lục Văn Hào, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GV.000805 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (đồng ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
71 | GV.000806 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
72 | GV.000807 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
73 | GV.000808 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học Sư phạm | 2024 |
74 | GV.000809 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
75 | GV.000810 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà... | Đại học Sư phạm | 2024 |
76 | GV.000811 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (đồng ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
77 | GV.000812 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (đồng ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
78 | GV.000813 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Nguyễn Chí Trung (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
79 | GV.000814 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Nguyễn Chí Trung (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
80 | GV.000815 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá, Nguyễn Chí Trung (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
81 | GV.000825 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
82 | GV.000826 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
83 | GV.000827 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
84 | GV.000828 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
85 | GV.000829 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
86 | GV.000830 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Đinh Thị Mai Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
87 | GV.000834 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | Đại học Huế | 2024 |
88 | GV.000835 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | Đại học Huế | 2024 |
89 | GV.000836 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.), Nguyễn Thế Công (ch.b.), Nguyễn Phạm Thục Anh,... | Đại học Huế | 2024 |
90 | GV.000843 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh. | Đại học Sư phạm | 2024 |
91 | GV.000844 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh. | Đại học Sư phạm | 2024 |
92 | GV.000845 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa, Đoàn Thị Hải Quỳnh. | Đại học Sư phạm | 2024 |
93 | GV.000846 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
94 | GV.000847 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
95 | GV.000848 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
96 | GV.000852 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân. | Đại học Huế | 2024 |
97 | GV.000853 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân. | Đại học Huế | 2024 |
98 | GV.000854 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân. | Đại học Huế | 2024 |
99 | GV.000855 | | Mĩ Thuật 12: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê ( tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
100 | GV.000856 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (ch.b.), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
101 | GV.000857 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Kim Hồng (tổng c.b), Phan Văn Phú, Hà Văn Thắng (ch.b.), Huỳnh Ngọc Sao Ly..[và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
102 | GV.000858 | | Chuyên đề học tập Toán 12 giáo viên: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
103 | GV.000859 | | Chuyên đề học tập Toán 12 giáo viên: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
104 | GV.000860 | | Chuyên đề học tập Toán 12 giáo viên: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
105 | GV.000861 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
106 | GV.000862 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
107 | GV.000863 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long (tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GV.000889 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2019 |
109 | GV.000891 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2019 |
110 | GV.000892 | | Hướng dẫn dạy học môn Toán Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới/ Đỗ Đức Thái (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2019 |