1 | GK.000034 | | Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK.000035 | | Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK.000036 | | Địa lí 10: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 442/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Nguyễn Đức Vũ... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK.000037 | | Âm nhạc 10/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.000038 | | Âm nhạc 10/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.000039 | | Âm nhạc 10/ Hồ Ngọc Khải (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Dung (ch.b.), Trần Đức... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.000040 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
8 | GK.000041 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
9 | GK.000042 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
10 | GK.000043 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
11 | GK.000044 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
12 | GK.000045 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
13 | GK.000046 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
14 | GK.000047 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
15 | GK.000048 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
16 | GK.000049 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.000050 | | Sinh học 10/ Tống Xuân Tám (ch.b.), Lại Thị Phương Ánh, Trần Hoàng Đương, Phạm Đình Văn | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.000108 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.000109 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.000110 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.000111 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.000112 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.000113 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.000114 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.000139 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.000140 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 10/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Đỗ Công Nam, Phạm Mạnh Thắng (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.000141 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
28 | GK.000142 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
29 | GK.000143 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
30 | GK.000144 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
31 | GK.000145 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
32 | GK.000146 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
33 | GK.000147 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
34 | GK.000148 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
35 | GK.000149 | | Lịch sử 10/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Phạm Thu Hà, Trần Thị Mai... | Giáo dục | 2022 |
36 | GK.000150 | | Âm nhạc 10/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Đại học Huế | 2022 |
37 | GK.000151 | | Âm nhạc 10/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Đại học Huế | 2022 |
38 | GK.000152 | | Âm nhạc 10/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Đại học Huế | 2022 |
39 | GK.000171 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
40 | GK.000172 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
41 | GK.000173 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
42 | GK.000174 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
43 | GK.000175 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
44 | GK.000176 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
45 | GK.000177 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
46 | GK.000178 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
47 | GK.000179 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
48 | GK.00018$ | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
49 | GK.000180 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
50 | GK.000181 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
51 | GK.000182 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.2 | Giáo dục | 2022 |
52 | GK.000183 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
53 | GK.000184 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
54 | GK.000185 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
55 | GK.000186 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
56 | GK.000187 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
57 | GK.000188 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
58 | GK.000189 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
59 | GK.000190 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
60 | GK.000191 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
61 | GK.000192 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
62 | GK.000193 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
63 | GK.000194 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
64 | GK.000195 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
65 | GK.000196 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
66 | GK.000197 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
67 | GK.000198 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
68 | GK.000199 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK.000200 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK.000201 | | Địa lí 10/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK.000202 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
72 | GK.000203 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
73 | GK.000204 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
74 | GK.000205 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GK.000206 | | Vật lí 10/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Phạm Kim Chung... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GK.000207 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
77 | GK.000208 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
78 | GK.000209 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
79 | GK.000210 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
80 | GK.000211 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
81 | GK.000212 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
82 | GK.000213 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
83 | GK.000214 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
84 | GK.000215 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
85 | GK.000216 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
86 | GK.000217 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
87 | GK.000218 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GK.000219 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GK.000220 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
90 | GK.000221 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
91 | GK.000222 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
92 | GK.000223 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
93 | GK.000224 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
94 | GK.000225 | | Ngữ văn 10/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Trần Ngọc Hiếu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
95 | GK.000226 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
96 | GK.000227 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
97 | GK.000228 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
98 | GK.000229 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
99 | GK.000230 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 10/ Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An, Phạm Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Toan | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
100 | GK.000231 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
101 | GK.000232 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
102 | GK.000233 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
103 | GK.000234 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
104 | GK.000235 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
105 | GK.000236 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
106 | GK.000237 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
107 | GK.000238 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
108 | GK.000239 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
109 | GK.000240 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
110 | GK.000241 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
111 | GK.000242 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
112 | GK.000243 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
113 | GK.000244 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
114 | GK.000245 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
115 | GK.000246 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
116 | GK.000247 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
117 | GK.000248 | | Tin học 10/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Đào Kiến Quốc (ch.b.), ... | Giáo dục | 2022 |
118 | GK.000249 | | Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Thị Thu Hà, Nguyễn Hồng Sơn... | Giáo dục | 2022 |
119 | GK.000250 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
120 | GK.000251 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
121 | GK.000252 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
122 | GK.000253 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 10/ Nghiêm Viết Hải (tổng ch.b.), Đoàn Chí Kiên (ch.b.), Ngô Gia Bắc... | Giáo dục | 2022 |
123 | GK.000254 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Quốc Khánh | Giáo dục | 2022 |
124 | GK.000255 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật đa phương tiện/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Quốc Khánh | Giáo dục | 2022 |
125 | GK.000256 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2022 |
126 | GK.000257 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2022 |
127 | GK.000258 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
128 | GK.000259 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
129 | GK.000260 | | Mĩ thuật 10 - Điêu khắc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đinh Gia Lê | Giáo dục | 2022 |
130 | GK.000261 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
131 | GK.000262 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
132 | GK.000263 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế công nghiệp/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đỗ Đình Tuyến | Giáo dục | 2022 |
133 | GK.000264 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
134 | GK.000265 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
135 | GK.000266 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
136 | GK.000267 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
137 | GK.000268 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
138 | GK.000269 | | Mĩ thuật 10 - Lí luận và lịch sử mĩ thuật/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Đào Thị Thuý Anh, Trịnh Sinh | Giáo dục | 2022 |
139 | GK.000270 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
140 | GK.000271 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
141 | GK.000272 | | Mĩ thuật 10 - Hội hoạ/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Lê Trần Hậu Anh | Giáo dục | 2022 |
142 | GK.000273 | | Mĩ thuật 10 - Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Hữu Phấn, Trần Thanh Việt | Giáo dục | 2022 |
143 | GK.000274 | | Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên); Phạm Duy Anh (chủ biên); Lê Thị Hà, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
144 | GK.000275 | | Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên); Phạm Duy Anh (chủ biên); Lê Thị Hà, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
145 | GK.000276 | | Mĩ thuật 10: Thiết kế thời trang/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng chủ biên); Phạm Duy Anh (chủ biên); Lê Thị Hà, ... [và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
146 | GK.000277 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
147 | GK.000278 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
148 | GK.000279 | | Mĩ thuật 10 - Đồ hoạ (tranh in)/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị May, Hoàng Minh Phúc | Giáo dục | 2022 |
149 | GK.000280 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
150 | GK.000281 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
151 | GK.000282 | | Mĩ thuật 10 - Kiến trúc/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Vũ Hồng Cương, Trần Ngọc Thanh Trang | Giáo dục | 2022 |
152 | GK.000283 | | Giáo dục thể chất 10 -Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
153 | GK.000284 | | Giáo dục thể chất 10 -Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
154 | GK.000285 | | Giáo dục thể chất 10 -Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục | 2022 |
155 | GK.000286 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
156 | GK.000287 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
157 | GK.000288 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục | 2022 |
158 | GK.000289 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
159 | GK.000290 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
160 | GK.000291 | | Giáo dục thể chất 10 - Cầu lông/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Ngô Việt Hoàn (ch.b.), Nguyễn Hữu Bính... | Giáo dục | 2022 |
161 | GK.000292 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
162 | GK.000293 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
163 | GK.000294 | | Giáo dục thể chất 10 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng... | Giáo dục | 2022 |
164 | GK.000855 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Hà Minh Hồng (Ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
165 | GK.000856 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Hà Minh Hồng (Ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
166 | GK.000857 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Hà Minh Hồng (Ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
167 | GK.000858 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Hà Minh Hồng (Ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
168 | GK.001131 | | Công nghệ 10: Công nghệ trồng trọt/ Lê Huy Hoàng (tổng chủ biên); Đồng Huy Giới (chủ biên); Lê Ngọc Anh,...[và những người khác] | Giáo dục | 2022 |
169 | GK.001132 | | Toán 10/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Thành Anh.... T.1 | Giáo dục | 2022 |
170 | GK.001145 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 11/ Hà Minh Hồng (Ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến, Trần Thị Thanh Vân | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
171 | GK.001146 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
172 | GK.001147 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
173 | GK.001148 | | Tin học 12: Định hướng tin học ứng dụng/ Hoàng Văn Kiếm (Tổng chủ biên), Đinh Thị Thu Hương, Ngô Quốc Việt (đồng Chủ biên),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
174 | GK.001154 | | Vật lý 12: Chân trời sáng tạo/ Phạm Nguyễn Thành Vinh; Phùng Việt Hải (ch.b.),Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
175 | GK.001155 | | Vật lý 12: Chân trời sáng tạo/ Phạm Nguyễn Thành Vinh; Phùng Việt Hải (ch.b.),Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
176 | GK.001156 | | Vật lý 12: Chân trời sáng tạo/ Phạm Nguyễn Thành Vinh; Phùng Việt Hải (ch.b.),Đoàn Hồng Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
177 | GK.001157 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
178 | GK.001158 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
179 | GK.001159 | | Lịch sử 12/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Trần Thị Vinh (ch.b.), Trương Thị Bích Hạnh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
180 | GK.001172 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
181 | GK.001173 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
182 | GK.001174 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
183 | GK.001175 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
184 | GK.001176 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
185 | GK.001177 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
186 | GK.001178 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
187 | GK.001179 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
188 | GK.001180 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
189 | GK.001181 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
190 | GK.001182 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
191 | GK.001183 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
192 | GK.001184 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
193 | GK.001185 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
194 | GK.001186 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
195 | GK.001187 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
196 | GK.001188 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
197 | GK.001189 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12/ Đinh Thị Kim Thoa (tổng ch.b.), Vũ Phương Liên, Cao Thị Châu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hồng Kiên, Lại Thị Yến Ngọc, Phạm Đình Văn. Bản 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
198 | GK.001190 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
199 | GK.001191 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
200 | GK.001192 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Hồ Đắc Sơn (ch.b.), Trần Ngọc Minh.. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
201 | GK.001193 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
202 | GK.001194 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
203 | GK.001195 | Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (cb) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
204 | GK.001196 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.); Phạm Duy Hưng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
205 | GK.001197 | | Công nghệ 12: Công nghệ điện - điện tử/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đinh Triều Dương (ch.b.); Phạm Duy Hưng, ... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
206 | GK.001204 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
207 | GK.001205 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
208 | GK.001206 | | Chuyên đề học tập Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
209 | GK.001218 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.),.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
210 | GK.001219 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.),.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
211 | GK.001220 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.),.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
212 | GK.001221 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.),.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
213 | GK.001222 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.),.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
214 | GK.001223 | | Toán 12/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn (đồng ch.b.),.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
215 | GK.001224 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
216 | GK.001225 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
217 | GK.001226 | | Ngữ văn 12/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
218 | GK.001236 | | Vật lý 12: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng (Ttổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
219 | GK.001237 | | Vật lý 12: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng (Ttổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
220 | GK.001238 | | Vật lý 12: Kết nối tri thức với cuộc sống/ Vũ Văn Hùng (Ttổng ch.b), Nguyễn Văn Biên(ch.b), Trần Ngọc Chất ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
221 | GK.001239 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
222 | GK.001240 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
223 | GK.001241 | | Địa lí 12/ Lê Huỳnh (Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Nguyễn Đình Cử,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
224 | GK.001242 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
225 | GK.001243 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
226 | GK.001244 | Phạm Văn Lập | Sinh học 12/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên, Nguyễn Thị Hồng Liên, Đào Anh Phúc, Đỗ Thị Phúc | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
227 | GK.001245 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
228 | GK.001246 | | Tin học 12 - Định hướng Khoa học máy tính/ Phạm Thế Long (tổng ch.b.), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
229 | GK.001247 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b); Đặng Xuân Thư (ch.b); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
230 | GK.001248 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b); Đặng Xuân Thư (ch.b); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
231 | GK.001249 | | Hóa học 12/ Lê Kim Long (tổng ch.b); Đặng Xuân Thư (ch.b); Nguyễn Hữu Chung,... [và những người khác] | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
232 | GK.001250 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
233 | GK.001251 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
234 | GK.001252 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
235 | GK.001253 | Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
236 | GK.001254 | Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
237 | GK.001255 | Nguyễn Đỗ Minh Sơn | Giáo dục thể chất 12: Cầu lông/ Trịnh Hữu Lộc (Tổng ch.b), Nguyễn Văn Hùng (Ch.b), Phạm Thị Lệ Hằng, ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
238 | GK.001256 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
239 | GK.001257 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
240 | GK.001258 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng chuyền/ Trịnh Hữu Lộc (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Hùng (ch.b.), Phạm Thị Lệ Hằng | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
241 | GK.001259 | | Mĩ thuật 12- Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
242 | GK.001260 | | Mĩ thuật 12- Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
243 | GK.001261 | | Mĩ thuật 12- Thiết kế mĩ thuật sân khấu, điện ảnh/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
244 | GK.001262 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
245 | GK.001263 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
246 | GK.001264 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế công nghiệp/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
247 | GK.001268 | | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.),Quách Hiền Hoà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
248 | GK.001269 | | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.),Quách Hiền Hoà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
249 | GK.001270 | | Mĩ thuật 12 - Điêu khắc/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.),Quách Hiền Hoà | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
250 | GK.001271 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
251 | GK.001272 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
252 | GK.001273 | | Mĩ thuật 12 - Thiết kế thời trang/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh, Trịnh Sinh (ch.b.)... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
253 | GK.001277 | | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Trịnh Sinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
254 | GK.001278 | | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Trịnh Sinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
255 | GK.001279 | | Mĩ thuật 12 - Đồ hoạ (tranh in)/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Phạm Duy Anh (ch.b.), Trịnh Sinh (ch.b.) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
256 | GK.001349 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
257 | GK.001350 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
258 | GK.001351 | | Sinh học 12/ Tống Xuân Tám (ch.b.); Trần Hoàng Đương, Nguyễn Thị Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
259 | GK.001352 | | Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
260 | GK.001353 | | Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
261 | GK.001354 | | Hóa học 12/ Cao Cự Giác (ch.b.); Đặng Thị Thuận An, Lê Hải Đăng ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
262 | GK.001355 | | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú-Hà Văn Thắng (đồng ch.b.), Huỳnh Ngọc Sao Ly-Hoàng Trọng Tuân-Phạm Thị Bạch Tuyết-Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
263 | GK.001356 | | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú-Hà Văn Thắng (đồng ch.b.), Huỳnh Ngọc Sao Ly-Hoàng Trọng Tuân-Phạm Thị Bạch Tuyết-Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
264 | GK.001357 | | Địa lí 12/ Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b.), Phan Văn Phú-Hà Văn Thắng (đồng ch.b.), Huỳnh Ngọc Sao Ly-Hoàng Trọng Tuân-Phạm Thị Bạch Tuyết-Trần Quốc Việt | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
265 | GK.001360 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc khải (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Dung (Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
266 | GK.001361 | | Âm nhạc 12/ Hồ Ngọc khải (Tổng ch.b), Nguyễn Thị Ngọc Dung (Ch.b) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
267 | GK.001365 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
268 | GK.001366 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
269 | GK.001367 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
270 | GK.001368 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
271 | GK.001369 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
272 | GK.001370 | | Ngữ văn 12/ Nguyễn Thành Thi (ch.b.); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
273 | GK.001371 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
274 | GK.001372 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
275 | GK.001373 | | Lịch sử 12/ Hà Minh Hồng (ch.b.), Trần Thị Mai, Trần Nam Tiến... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
276 | GK.001374 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b)....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
277 | GK.001375 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b)....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
278 | GK.001376 | | Toán 12/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Thành Anh (ch.b)....... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
279 | GK.001380 | | Công nghệ 12 lâm nghiệp thuỷ sản/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b); Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b),... | Đại học Huế | 2024 |
280 | GK.001381 | | Công nghệ 12 lâm nghiệp thuỷ sản/ Nguyễn Tất Thắng (tổng ch.b); Nguyễn Thu Thùy, Nguyễn Ngọc Tuấn (đồng ch.b),... | Đại học Huế | 2024 |
281 | GK.001382 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
282 | GK.001383 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
283 | GK.001384 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
284 | GK.001385 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.), Vũ Ngọc Châm... | Đại học Huế | 2024 |
285 | GK.001386 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.), Vũ Ngọc Châm... | Đại học Huế | 2024 |
286 | GK.001387 | | Công nghệ 12 - Công nghệ điện, điện tử/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b.); Nguyễn Thế Công (ch.b.), Vũ Ngọc Châm... | Đại học Huế | 2024 |
287 | GK.001388 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
288 | GK.001389 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
289 | GK.001390 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
290 | GK.001391 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.); Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
291 | GK.001392 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.); Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
292 | GK.001393 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.); Phạm Việt Thắng (ch.b.); Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
293 | GK.001394 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá(ch.b.), Nguyễn Việt anh, phạm Văn Đại... | Đại học Sư phạm | 2024 |
294 | GK.001395 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hoá(ch.b.), Nguyễn Việt anh, phạm Văn Đại... | Đại học Sư phạm | 2024 |
295 | GK.001396 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
296 | GK.001397 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
297 | GK.001398 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng đá/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Trần Đức Dũng, Nguyễn Văn Thành | Đại học Sư phạm | 2024 |
298 | GK.001399 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
299 | GK.001400 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
300 | GK.001401 | | Giáo dục thể chất 12 - Cầu lông/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
301 | GK.001402 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
302 | GK.001403 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
303 | GK.001404 | | Giáo dục thể chất 12 - Đá cầu/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh, Mai Thị Bích Ngọc... | Đại học Sư phạm | 2024 |
304 | GK.001405 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
305 | GK.001406 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
306 | GK.001407 | | Giáo dục thể chất 12 - Bóng rổ/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Đinh Thị Mai Anh | Đại học Sư phạm | 2024 |
307 | GK.001408 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
308 | GK.001409 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
309 | GK.001410 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Hoàng Gia Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng, Bùi Thanh Xuân | Đại học Huế | 2024 |
310 | GK.001411 | | Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Đại học Huế | 2024 |
311 | GK.001412 | | Âm nhạc 12/ Nguyễn Hoàng Hậu (tổng ch.b.); Tạ Hoàng Mai Anh (ch.b.); Hoàng Hoa... | Đại học Huế | 2024 |
312 | GK.001413 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
313 | GK.001414 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
314 | GK.001415 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
315 | GK.001416 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
316 | GK.001417 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
317 | GK.001418 | | Toán 12/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.); Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
318 | GK.001419 | | Sinh học 12/ Đinh Quang Báo tổng ch.b.; Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyên... | Đại học Sư phạm | 2024 |
319 | GK.001420 | | Sinh học 12/ Đinh Quang Báo tổng ch.b.; Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyên... | Đại học Sư phạm | 2024 |
320 | GK.001421 | | Sinh học 12/ Đinh Quang Báo tổng ch.b.; Cao Phi Bằng, Nguyễn Văn Quyên... | Đại học Sư phạm | 2024 |
321 | GK.001422 | | Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn (ch.b.); Bùi Minh Đức.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
322 | GK.001423 | | Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn (ch.b.); Bùi Minh Đức.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
323 | GK.001424 | | Ngữ văn 12/ Lã Nhâm Thìn (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn (ch.b.); Bùi Minh Đức.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
324 | GK.001425 | | Ngữ văn 12/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn (ch.b.);Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
325 | GK.001426 | | Ngữ văn 12/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn (ch.b.);Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
326 | GK.001427 | | Ngữ văn 12/ Tổng ch.b.: Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống; Trần Văn Toàn (ch.b.);Bùi Minh Đức.... T.2 | Đại học Huế | 2024 |
327 | GK.001428 | | Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
328 | GK.001429 | | Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
329 | GK.001430 | | Vật lí 12/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.b.), Phạm Thuỳ Giang, Đoàn Thị Hải Quỳnh,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
330 | GK.001431 | | Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
331 | GK.001432 | | Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
332 | GK.001433 | | Hoá học 12/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.), Nguyễn Tiến Công... | Đại học Sư phạm | 2024 |
333 | GK.001434 | Nguyễn Thị Thế Bình | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình tổng ch.b.; Nguyễn Văn Ninh ch.b.; Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2024 |
334 | GK.001435 | Nguyễn Thị Thế Bình | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình tổng ch.b.; Nguyễn Văn Ninh ch.b.; Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2024 |
335 | GK.001436 | Nguyễn Thị Thế Bình | Lịch sử 12/ Đỗ Thanh Bình tổng ch.b.; Nguyễn Văn Ninh ch.b.; Nguyễn Thị Thế Bình... | Đại học sư phạm | 2024 |
336 | GK.001437 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Việt Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
337 | GK.001438 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Việt Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
338 | GK.001439 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà (ch.b.), Nguyễn Việt Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
339 | GK.001440 | | Địa lí 12/ Lê Thông tổng ch.b.; Nguyễn Minh Tuệ ch.b.; Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học sư phạm | 2024 |
340 | GK.001441 | | Địa lí 12/ Lê Thông tổng ch.b.; Nguyễn Minh Tuệ ch.b.; Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học sư phạm | 2024 |
341 | GK.001442 | | Địa lí 12/ Lê Thông tổng ch.b.; Nguyễn Minh Tuệ ch.b.; Nguyễn Quyết Chiến... | Đại học sư phạm | 2024 |
342 | GK.001480 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
343 | GK.001481 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
344 | GK.001482 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
345 | GK.001483 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
346 | GK.001484 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
347 | GK.001485 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
348 | GK.001486 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
349 | GK.001487 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
350 | GK.001488 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
351 | GK.001489 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
352 | GK.001490 | | Tiếng Anh 11 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
353 | GK.001491 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
354 | GK.001492 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
355 | GK.001493 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
356 | GK.001494 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Workbook/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
357 | GK.001495 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
358 | GK.001496 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
359 | GK.001497 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
360 | GK.001498 | | Tiếng Anh 12 - Friends Global: Student book/ Vũ Mỹ Lan (ch.b.), Huỳnh Đông Hải, Nguyễn Thuý Liên... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
361 | GK.001499 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 12: Special edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
362 | GK.001502 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 12: Special edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
363 | GK.001503 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 12: Special edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2020 |
364 | GK.001505 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Workbook & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
365 | GK.001506 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
366 | GK.001507 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
367 | GK.001508 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Workbook & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
368 | GK.001519 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Workbook & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
369 | GK.001520 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Workbook & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
370 | GK.001521 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Workbook & Grammar book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
371 | GK.001522 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
372 | GK.001523 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |
373 | GK.001524 | Evans, Virginia | Smart Time Grade 11: Special Edition : Student's book/ Virginia Evans, Jenny Dooley | Giáo dục Việt Nam | 2017 |